1. Động cơ và vận hành – đồng nhất trên cả 3 phiên bản
-
Động cơ: EcoBoost 1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp, mã JX4G15B5L.
-
Thông số hiệu suất: Công suất tối đa 160 mã lực tại 5.400–5.700 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 248 Nm tại 1.500–3.500 vòng/phút.
Zigwheels+8ford.com.ph+8ford.com.ph+8 -
Hệ truyền động: Hộp số tự động 7 cấp, cần số xoay điện tử, dẫn động cầu trước (FWD).
-
Chế độ lái: Bình thường – Tiết kiệm – Thể thao – Đồi núi.
-
Dung tích bình xăng: 60 lít.
ford.com.phZigwheels
→ Đánh giá: Cả ba phiên bản có cấu hình vận hành giống nhau, dễ dàng cho việc so sánh tiện nghi và an toàn.
2. Kích thước & tiện dụng
-
Cỡ xe: Dài 4.630 mm × rộng 1.935 mm × cao 1.706 mm. Chiều dài cơ sở 2.726 mm. Khoảng sáng gầm 190 mm.
-
Khoang hành lý: Tiêu chuẩn 448 lít, có thể mở rộng tối đa đến 1.422 lít khi gập ghế sau.
-
La-zăng & lốp:
-
Trend: 18 inch (~235/55 R18)
-
Titanium & Titanium X: 19 inch (~235/50 R19)
WikipediaWikipedia+6Zigwheels+6AutoDeal+6media.ford.comWikipedia+14ford.com.ph+14AutoDeal+14
-
→ Đánh giá: Mẫu xe đủ rộng rãi, linh hoạt và tiện dụng, phù hợp gia đình hoặc di chuyển đường dài.
3. An toàn & hỗ trợ lái (ADAS)
| Tính năng | Trend | Titanium | Titanium X |
|---|---|---|---|
| Túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
| Camera / cảm biến | Cảm biến sau | Cảm biến trước/sau, camera 360° | Cảm biến trước/sau, camera 360°, hỗ trợ đỗ xe tự động |
| Hệ thống ADAS | Cơ bản (phanh, ESP) | Bao gồm hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù,… | Đầy đủ gói hỗ trợ lái tự động (Adaptive Cruise, AEB, v.v.) |
→ Đánh giá: Titanium X nổi bật với gói công nghệ an toàn toàn diện và hiệu quả vượt trội trong phân khúc.
4. Nội thất & tiện nghi
-
Ghế ngồi:
-
Trend: Da vinyl đơn giản.
-
Titanium: Ghế da thượng hạng, chỉnh điện 10 hướng ghế lái.
-
Titanium X: Ghế da cao cấp, chỉnh điện, có thêm tính năng thông gió.
-
-
Màn hình giải trí & đồng hồ:
-
Trend: Màn hình cảm ứng 12,3 inch, đồng hồ 7 inch.
-
Titanium & Titanium X: Màn hình 12,3 inch, đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch.
-
-
Âm thanh:
-
Trend: 6 loa.
-
Titanium & Titanium X: 8 loa, kết nối Apple/Android không dây, sạc không dây.
-
-
Điều hòa:
-
Trend: 1 vùng cơ bản.
-
Titanium/Titanium X: Điều hòa 2 vùng độc lập, có lọc không khí.
-
-
Các tiện nghi đặc trưng:
-
Titanium X còn có thêm cửa sổ trời toàn cảnh, khởi động nút bấm, màn hình tích hợp hệ ADAS.
-
→ Đánh giá: Thiết kế nội thất tăng dần về sang trọng và tiện nghi theo từng phiên bản—Titanium X thể hiện sự hoàn thiện cao nhất.
Kết luận
-
Trend: Lựa chọn phù hợp nếu ưu tiên xe thực dụng, chi phí vừa tầm nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi cơ bản.
-
Titanium: Cân bằng xuất sắc giữa trang bị – an toàn – giá bán, rất hợp lý cho đa số gia đình.
-
Titanium X: Dành cho khách hàng ưu tiên công nghệ cao và trải nghiệm cao cấp, sẵn sàng đầu tư để có nhiều tiện nghi và tính an toàn hơn.





