1. Giá bán (tham khảo)
-
Trend: thấp nhất, phù hợp khách hàng muốn một mẫu SUV rộng rãi, tiết kiệm, trang bị cơ bản.
-
Titanium: tầm trung, cân bằng giữa giá và công nghệ.
-
Titanium X: cao cấp nhất, nhiều trang bị tiện nghi và an toàn.
2. Ngoại thất
-
Trend: La-zăng 18 inch, đèn LED tiêu chuẩn, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện.
-
Titanium: La-zăng 19 inch, đèn LED nâng cấp, có thêm viền chrome, cảm biến trước sau.
-
Titanium X: La-zăng 19 inch thiết kế thể thao, cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic, hệ thống đèn LED thông minh.
3. Nội thất & Tiện nghi
| Trang bị | Trend | Titanium | Titanium X |
|---|---|---|---|
| Ghế ngồi | Da vinyl, chỉnh cơ | Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng ghế lái | Da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng, thông gió |
| Màn hình giải trí | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
| Đồng hồ kỹ thuật số | 7 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
| Âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
| Điều hòa | 1 vùng | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập + lọc khí |
| Cửa sổ trời | Không | Không | Có (toàn cảnh) |
| Sạc không dây | Có | Có | Có |
4. An toàn & Hệ thống hỗ trợ lái (ADAS)
-
Trend: 4 túi khí, camera lùi, cảm biến sau, phanh ABS, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
-
Titanium: 6 túi khí, camera 360°, cảm biến trước/sau, kiểm soát hành trình thích ứng.
-
Titanium X: Đầy đủ gói ADAS: hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe tự động, cảnh báo phương tiện cắt ngang, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo mở cửa.
5. Động cơ & Vận hành
Cả 3 phiên bản đều dùng:
-
Động cơ 1.5L EcoBoost tăng áp, 160 mã lực, 248 Nm.
-
Hộp số tự động 7 cấp, dẫn động cầu trước.
-
4 chế độ lái: Tiêu chuẩn – Tiết kiệm – Thể thao – Đồi núi.
✅ Kết luận
-
Trend: phù hợp người mua lần đầu, muốn SUV gọn gàng, chi phí hợp lý.
-
Titanium: cân bằng giữa giá và trang bị, là lựa chọn bán chạy nhất nhờ nhiều tiện nghi và an toàn hơn.
-
Titanium X: cao cấp, dành cho khách hàng ưu tiên tiện nghi, công nghệ an toàn hiện đại và trải nghiệm cao cấp.





